000 | 00549nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a639.3 _bT100TH |
||
100 | _aTạ Thành Cấu | ||
245 |
_aCẩm nang nuôi Basa giống và Basa thương phẩm _cTạ Thành Cấu |
||
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh.: _bNxb Tp. Hồ Chí Minh , _c2006 .- |
||
300 |
_a94tr; _c19cm. |
||
500 | _a | ||
520 | _a Giới thiệu cách kiến tạo hồ ao; xử lí nguồn nước; khai thác nguyên liệu chế biến thức ăn; kỹ thuật nuôi Basa giống | ||
653 | _aNuôi cá | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c11810 _d11810 |