000 | 00466nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a372.373 _bL250TH |
||
100 | _aLê Thị Mai Hoa | ||
245 |
_aGiáo trình dinh dưỡng trẻ em: _cLê Thị Mai Hoa _bDùng cho học viên ngành giáo dục mầm non hệ đào tạo tại chức và từ xa |
||
260 |
_aH.: _bĐại học sư phạm, _c2010 |
||
300 |
_a231tr.; _c24cm |
||
520 | _avv | ||
653 | _aDinh dưỡng (Giáo dục mầm non) | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c11805 _d11805 |