000 | 00339nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a523.01 _bGi108tr |
||
100 | _aNguyễn Đình Noãn | ||
245 |
_aGiáo trình vật lý _cNguyễn Đình Noãn |
||
260 |
_aH.: _bGiáo dục, _c2008 |
||
300 |
_a351tr.; _c24cm |
||
520 | _avv | ||
653 | _aVật lý thiên văn | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c11804 _d11804 |