000 | 00442nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c118 _d118 |
||
082 |
_a495.922071 _bĐ450H |
||
100 | _aĐỗ Hữu Châu | ||
245 |
_aGiáo trình từ vựng học Tiếng việt _bGiáo trình CĐSP _cĐỗ Hữu Châu |
||
260 |
_aH. _bĐại học sư phạm _c2004 |
||
300 |
_a274tr. _c24cm |
||
520 | _aV...v | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
653 | _aTừ vựng học | ||
653 | _aGiáo trình | ||
942 |
_2ddc _cSTK |