000 00348nam a2200133 4500
082 _a635.071
_bT100TH
100 _aTạ Thu Cúc (chủ biên)
245 _aGiáo trình cây rau
_cTạ Thu Cúc chủ biên
260 _aH.:
_bNxb Nông nghiệp,
_c2007
300 _a200tr.;
_c27cm.
520 _av.v...
653 _aCây rau
942 _2ddc
_cSTK0
999 _c11791
_d11791