000 | 00411nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a895.9228 _bV114h |
||
100 | _aTrịnh Bá Đĩnh | ||
245 |
_aVăn học Việt Nam thế kỷ XX: _cTrịnh Bá Đĩnh _bTạp văn và các thế kỉ Việt Nam 1945 - 1975 _nT.7 |
||
260 |
_aH.: _bVăn học, _c2009 |
||
300 |
_a1058tr.; _c24cm |
||
520 | _avv | ||
653 | _aVăn học hiện đại | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c11782 _d11782 |