000 | 00433nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a343.597076 _bH250th |
||
100 | _aNguyễn Thiện Luân | ||
245 |
_aHệ thống hóa các văn bản pháp quy ngành nông nghiệp và phát triển nông thôn _cNguyễn Thiện Luân |
||
260 |
_aH.: _bNông nghiệp, _c2005 |
||
300 |
_a1107tr.; _c27cm |
||
520 | _avv | ||
653 | _aLuật nông nghiệp - Việt Nam | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c11780 _d11780 |