000 | 00411nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a372.7 _bPH104Đ |
||
100 | _aPhạm Đình Thực | ||
245 |
_aRèn luyện toán tiểu học 3: _bSổ tay toán cơ sở _cPhạm Đình Thực _nT.2 |
||
260 |
_aHải Phòng: _bNxb Hải Phòng, _c2004 |
||
300 |
_a135tr.; _c24cm |
||
520 | _avv | ||
653 | _aToán học (Giáo dục tiểu học) | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c11778 _d11778 |