000 | 00493nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c1177 _d1177 |
||
082 |
_a398.09597 _bNG527TH |
||
100 | _aNguyễn Thanh Lợi | ||
245 |
_aNhững trầm tích văn hóa (Qua nghiên cứu địa danh) _cNguyễn Thanh Lợi |
||
260 |
_aH. _bThời đại _c2014 |
||
300 |
_a298tr. _c21cm |
||
520 | _av.v.. | ||
653 | _aVăn hóa dân gian | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aTrầm tích | ||
653 | _aĐịa danh | ||
653 | _aNghiên cứu | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |