000 | 00601nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a495.922 _bPH105V |
||
100 | _aPhan Văn Giưỡng | ||
242 | _aTiếng việt hiện đại 3 | ||
245 |
_aModen Vietnamese 3 _cPhan Văn Giưỡng _b Vietnamese for overseas vietnamese and foreigers |
||
260 |
_a[kđ]. _bVăn học Sài Gòn _c2009 |
||
300 |
_a135tr. _c24cm |
||
490 | _aStage 3 students book with 2 CDS | ||
520 | _a Giới thiệu về các mẫu texs; Grammar book; Book on vietnamese culture; Dictionaries. | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng việt | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c11768 _d11768 |