000 00366nam a2200145 4500
082 _a620
_bE204i
100 _aMichael F.ashby
245 _aEngineering materials
_cMichael F.ashby, David R.H.Jones
260 _aAnh
_bRobert Maxvell
_c[knam xb]
300 _a278tr.
_c25cm
520 _av.v...
653 _aKỹ thuật
653 _aTiếng Anh
942 _2ddc
_cSH
999 _c11764
_d11764