000 | 00478nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a515 _bNG527V |
||
100 | _aNguyễn Văn Khuê | ||
245 |
_aPhép tính vi phân và tích phân: _cNguyễn Văn Khuê _bGiải tích 1 và 2 _nT.1 |
||
260 |
_aH. _bSư phạm Hà Nội 1, _c1994 |
||
300 |
_a209tr. _c21cm |
||
520 | _avv | ||
653 | _aGiải tích | ||
653 | _aToán học | ||
653 | _aPhép tính vi phân | ||
653 | _aPhép tính tíchphân | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c11763 _d11763 |