000 | 00430nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a516.0076 _bL250M |
||
100 | _aLê Mậu Thống | ||
245 |
_aGiải bài tập hình học 10 nâng cao _cLê Mậu Thống |
||
260 |
_aTp.HCM. _bTổng Hợp _c2014 |
||
300 |
_a127tr. _c24cm |
||
520 | _avv | ||
653 | _aHình học | ||
653 | _aToán học | ||
653 | _aLớp 10 | ||
653 | _aGiải bài tập | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c11762 _d11762 |