000 | 00443nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c11758 _d11758 |
||
082 |
_a420.76 _bV312KH |
||
100 | _aVĩnh Khuê | ||
245 |
_aTuyển chọn đề thi tiếng Anh luyện thi tú tài Đại học - Cao đẳng _cVĩnh Khuê |
||
260 |
_aĐà Nẵng _bNxb Đà Nẵng _c1999 |
||
300 |
_a343tr. _c21cm |
||
520 | _avv | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aSách luyện thi | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |