000 | 00432nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a401.43 _bV500TH |
||
100 | _aVũ Thị Ngân | ||
242 | _aIntroduction a la semantique | ||
245 |
_aDẫn luận ngữ nghĩa _cVũ Thị Ngân |
||
260 |
_aH. _bĐại học Quốc gia _c2004 |
||
300 |
_a118tr. _c21cm |
||
520 | _avv | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aNgữ nghĩa | ||
653 | _aDẫn luận | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c11741 _d11741 |