000 | 00433nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c11739 _d11739 |
||
082 |
_a428.1 _bX502B |
||
100 | _aXuân Bá | ||
245 |
_aBài tập trắc nghiệm giới từ tiếng Anh _cXuân Bá _bTrình độ A,B,C |
||
260 |
_aH. _bThế giới _c2000 |
||
300 |
_a142tr. _c21cm |
||
520 | _avv.. | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aGiới từ | ||
653 | _aBài tập | ||
942 |
_2ddc _cSH |