000 | 00486nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a420.76 _bTH200h |
||
100 | _aMilada Broukal | ||
245 |
_aThe heinle & heinle toefl test assistant _cMilada Broukal; Lê Huy Lâm, Trương Hoàng Duy dịch và chú giải _bVocabulary |
||
260 |
_aTp.Hồ Chí Minh _bNxb Tp. Hồ Chí Minh _c1997 |
||
300 |
_a175tr. _c21cm |
||
520 | _avv | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aSách luyện thi | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c11726 _d11726 |