000 | 00462nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a420.76 _bV312B |
||
100 | _aVĩnh Bá | ||
245 |
_aHướng dẫn ôn tập và làm bài thi môn tiếng Anh _cVĩnh Bá |
||
250 | _aIn lần thứ 2 | ||
260 |
_aH. _bĐại học Quốc gia _c2000 |
||
300 |
_a591tr. _c20cm |
||
520 | _avv | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aÔn tập | ||
653 | _aBài thi | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c11725 _d11725 |