000 | 00428nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a448 _bL312GI |
||
100 | _aLinh Giang | ||
245 |
_aCẩm nang giao tiếp Pháp Việt _cLinh Giang _bCác vấn đề thiết thực trong đời sống |
||
260 |
_aTp.HCM _bTổng Hợp _c2005 |
||
300 |
_a165tr. _c18cm |
||
520 | _avv | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Pháp | ||
653 | _agiao tiếp | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c11723 _d11723 |