000 | 00418nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a425 _bT 100 B |
||
100 | _aTạ Bích Ngọc | ||
245 |
_aHướng dẫn học nhanh ngữ pháp tiếng Anh theo chủ điểm _cTạ Bích Ngọc |
||
260 |
_aH. _bThanh niên _c2010 |
||
300 |
_a323 tr. _c21 cm |
||
520 | _a. | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aNgữ pháp | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c11715 _d11715 |