000 00395nam a2200169 4500
999 _c11707
_d11707
082 _a428.1
_bX 502 B
100 _aXuân Bá
245 _aBài tập từ vựng tiếng Anh
_cXuân Bá
260 _aH.
_bThế giới
_c2000
300 _a139tr.
_c21cm
520 _a.
653 _aNgôn ngữ
653 _aTiếng Anh
653 _aTừ vựng
653 _aBài tập
942 _2ddc
_cSH