000 | 00646nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a915.9745 _bTH 103H |
||
100 | _aThái Hoàng | ||
245 |
_aĐịa lí Quảng Bình _bDùng trong nhà trường _cThái Hoàng, Lê Minh Xử, Phan Đình Ninh |
||
250 | _aChỉnh lí và in lần thứ 2 | ||
260 |
_aĐồng Hới _c1999 _b[Knxb] |
||
300 |
_a71tr. _c21cm |
||
520 | _aGiới thiệu địa lí Quảng Bình: Địa lí tự nhiên, kinh tế-xã hội, nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp, tiểu thủ công nghiệp,... | ||
653 | _aĐịa lí | ||
653 | _aQuảng Bình | ||
653 | _a Việt Nam | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c11690 _d11690 |