000 | 00362nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a428.4 _bL527k |
||
100 | _aNguyễn Trung Tánh | ||
245 |
_aLuyện kỹ năng đọc tiếng Anh _cNguyễn Trung Tánh, Nguyễn Trí Lợi |
||
260 |
_aTp.HCM: _bNxb Tp.HCM, _c1997 |
||
300 |
_a288tr.; _c21cm |
||
520 | _avv | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c11684 _d11684 |