000 00411nam a2200133 4500
082 _a495.922
_bM103NG
100 _aMai Ngọc Chừ
245 _aTiếng Việt cơ sở
_b= Vietnamese for foreigners elementary level
_cMai Ngọc Chừ, Trịnh Cẩm Lan
260 _aTP.Hồ Chí Minh:
_bPhương Đông,
_c2011
300 _a191tr.;
_c24cm.
520 _av.v...
653 _aTiếng Việt
942 _2ddc
_cSH
999 _c11660
_d11660