000 | 00396nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a372.52 _bM 300 th |
||
100 | _a. | ||
245 |
_aMĩ thuật 4: _bSách giáo khoa/ _cNguyễn Quốc Toản chủ biên, Nguyễn Hữu Hanh, Đàm Luyện...- |
||
260 |
_aH.: _bGiáo dục, _c2005.- |
||
300 |
_a88tr.; _c24cm |
||
520 | _a. | ||
653 | _aVẽ ( Giáo dục tiểu học) | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c11643 _d11643 |