000 | 00403nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c11640 _d11640 |
||
082 |
_a372.6 _bv460 b |
||
100 | _a. | ||
245 |
_aVở bài tập tiếng Việt 4: _bT.1/ _cNguyễn Minh Thuyết chủ biên, Nguyễn Thị hạnh, Đỗ Việt Hùng,...- |
||
260 |
_aH.: _bGiáo dục, _c2005.- |
||
300 |
_a136tr.; _c24cm |
||
520 | _a. | ||
653 | _aTiếng Việt - Bài tập | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |