000 | 00385nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a372.7 _bB 103 t |
||
100 | _a. | ||
245 |
_aBài tập toán 4/ _cĐỗ Đình Hoàn chủ biên, Nguyễn Áng, Đỗ Tiến Đạt,...- |
||
260 |
_aH.: _bGiáo dục, _c2005.- |
||
300 |
_a136tr.; _c24cm |
||
520 | _a. | ||
653 | _aToán học ( giáo dục tiểu học) | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c11637 _d11637 |