000 | 00374nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c11633 _d11633 |
||
082 |
_a372.6 _bT 306 v |
||
100 | _a. | ||
245 |
_aTiếng việt: _bT.1: học vần/ _cĐặng Thị lanh, Hoàng Cao Cương, Trần Thị Minh Phương.- |
||
260 |
_aH.: _bGiáo dục, _c2002tr.- |
||
300 |
_a171tr.; _c24cm |
||
520 | _a. | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |