000 | 00401nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a372.358 _bV460b |
||
100 | _aNguyễn Hữu Hạnh | ||
245 |
_aVở bài tập kĩ thuật 4 _cNguyễn Hữu Hạnh, Trần Mạnh Hải _nT.1 |
||
260 |
_aH.: _bĐại học sư phạm, _c2005 |
||
300 |
_a40tr.; _c24cm |
||
520 | _avv | ||
653 | _aKỹ thuật (Giáo dục tiểu học) | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c11627 _d11627 |