000 | 00411nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a370.114071 _bGi108d |
||
100 | _aHà Nhật Thăng | ||
245 |
_aGiáo dục công dân 6 _cHà Nhật Thăng, Phạm Văn Hùng, Vũ Xuân Vinh, Đặng Thúy Anh _bSách giáo viên |
||
260 |
_aH.: _bGiáo dục, _c2006 |
||
300 |
_a111tr.; _c24cm |
||
520 | _avv | ||
653 | _aGiáo dục công dân | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c11622 _d11622 |