000 | 00442nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c11609 _d11609 |
||
082 |
_a372.6 _bT306v |
||
100 | _aNguyễn Minh thuyết | ||
245 |
_aTiếng Việt 3 _cNguyễn Minh thuyết, Hoàng Hòa Bình, Trần Mạnh Hưởng _nT.1 |
||
250 | _aTái bản lần thứ 4 | ||
260 |
_aH.: _bGiáo dục, _c2004 |
||
300 |
_a160tr.; _c24cm |
||
520 | _avv | ||
653 | _aTiếng Việt (Giáo dục tiểu học) | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |