000 | 01264cam a22003134a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c116 _d116 |
||
001 | 15308664 | ||
005 | 20170517135535.0 | ||
008 | 080529s2007 vm 000 0 vie | ||
040 |
_aDLC _cDLC |
||
042 | _alcode | ||
050 | 0 | 0 |
_aPL4371 _b.T455 2007 |
082 |
_a495.922071 _bB510M |
||
100 | _aBùi Minh Toán | ||
245 | 0 | 0 |
_aTiếng Việt thực hành _cBùi Minh Toán chủ biên, Lê A, Đỗ Việt Hùng. |
260 |
_aH. _b Giáo dục _c1997 |
||
300 |
_a275 tr. _c21 cm. |
||
500 | _a"Mã số: 7X149T7-DAI"--P. [2]. | ||
520 | _aKhái quát về văn bản; Thực hành phân tích văn bản. Đề cập đến thuật lại nội dung tài liệu khoa học; Tạo lập văn bản; Đặt câu trong văn bản. Nghiên cứu đến dùng từ và chữ viết trong văn bản. | ||
650 | 0 |
_aVietnamese language _xStudy and teaching. |
|
653 | _aTiếng Việt | ||
653 | _aThực hành | ||
653 | _aGiáo trình | ||
700 | 1 | _aBùi, Minh Toán. | |
700 | 1 | _aLê, A. | |
700 | 1 | _aĐỗ, Việt Hùng. | |
906 |
_a7 _bcbc _corigode _d3 _encip _f20 _gy-gencatlg |
||
942 |
_2ddc _cSTK0 |