000 | 00389nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a372.52 _bV460t |
||
100 | _aNguyễn Quốc Toản | ||
245 |
_aVở tập vẽ 4 _cNguyễn Quốc Toản, Nguyễn Hữu Hạnh, Bạch Ngọc Diệp |
||
260 |
_aH.: _bGiáo dục, _c2005 |
||
300 |
_a64tr.; _c24cm |
||
520 | _avv | ||
653 | _aVẽ (Giáo dục tiểu học) | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c11599 _d11599 |