000 | 00373nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a372.35 _bV460b |
||
100 | _aBùi Phương Nga | ||
245 |
_aVở bài tập khoa học 4 _cBùi Phương Nga, lương Việt Thái |
||
260 |
_aH.: _bGiáo dục, _c2005 |
||
300 |
_a80tr.; _c24cm |
||
520 | _avv | ||
653 | _aKhoa học (Giáo dục tiểu học) | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c11597 _d11597 |