000 | 00354nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a372.5 _bNGH250th |
||
100 | _aHoàng Long | ||
245 |
_aNghệ thuật 2 _cHoàng Long _bSách giáo viên |
||
260 |
_aH.: _bGiáo dục, _c2003 |
||
300 |
_a264tr.; _b24cm |
||
520 | _avv | ||
653 | _aNghệ thuật ( Giáo dục tiểu học) | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c11572 _d11572 |