000 | 00366nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a372.7 _bV460b |
||
100 | _aĐỗ Đình Hoan | ||
245 |
_aVở bài tập Toán 2 _cĐỗ Đình Hoan, Nguyễn Áng _nT.1 |
||
260 |
_aH.: _bGiáo dục, _c2003 |
||
300 |
_a96tr.; _b24cm |
||
520 | _avv | ||
653 | _aToán học( Giáo dục tiểu học) | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c11560 _d11560 |