000 | 00382nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c11559 _d11559 |
||
082 |
_a372.6 _bV460b |
||
100 | _aNguyễn Minh Thuyết | ||
245 |
_aVở bài tập Tiếng việt 2 _cNguyễn Minh Thuyết, Nguyễn Thị Hạnh _nT.2 |
||
260 |
_aH.: _bGiáo dục, _c2003 |
||
300 |
_a80tr.; _b24cm |
||
520 | _avv | ||
653 | _aTiếng Việt - Bài tập | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |