000 | 00402nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a372.357 _bV460b |
||
100 | _aBùi Phương Nga | ||
245 |
_aVở bài tập tự nhiên và xã hội 2 _cBùi Phương Nga, Nguyễn Quý Thao |
||
260 |
_aH.: _bGiáo dục, _c2003 |
||
300 |
_a32tr.; _b24cm |
||
520 | _avv | ||
653 | _aTự nhiên và xã hội (Giáo dục tiểu học) | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c11558 _d11558 |