000 | 00349nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c11554 _d11554 |
||
082 |
_a372.6 _bT306v |
||
100 | _aNguyễn Minh Thuyết | ||
245 |
_aTiếng Việt 2 _cNguyễn Minh Thuyết, Nguyễn Thị Hạnh |
||
260 |
_aH.: _bGiáo dục, _c2003 |
||
300 |
_a152tr.; _b24cm |
||
520 | _avv | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |