000 | 00376nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a372.5 _bNGH250th |
||
100 | _aHoàng Long | ||
245 |
_aNghệ thuật 1 _cHoàng Long, Nguyễn Quốc Toản, Đoàn Chi _nT.1 |
||
260 |
_aH.: _bGiáo dục, _c2002 |
||
300 |
_a251tr.; _b24cm |
||
520 | _avv | ||
653 | _aNghệ thuật ( Giáo dục tiểu học) | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c11550 _d11550 |