000 | 00366nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c11549 _d11549 |
||
082 |
_a372.6 _bT306v |
||
100 | _aĐặng Thị Lanh | ||
245 |
_aTiếng Việt 1 _cĐặng Thị Lanh, Hoàng Cao Cương, Lê Thị Tuyết Mai _nT.1 |
||
260 |
_aH.: _bGiáo dục, _c2002 |
||
300 |
_a267tr.; _b24cm |
||
520 | _avv | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |