000 | 00403nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c11540 _d11540 |
||
082 |
_a372.6 _bT306v |
||
100 | _aĐặng Thị Lanh | ||
245 |
_aTiếng Việt 1 _cĐặng Thị Lanh, Hoàng Hòa Bình, Hoàng Cao Cương _nT.2 |
||
250 | _aTái bản lần thứ 3 | ||
260 |
_aH.: _bGiáo dục, _c2005 |
||
300 |
_a172tr.; _b24cm |
||
520 | _avv | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |