000 | 00615nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c1153 _d1153 |
||
082 |
_a620.1 _bĐ450S |
||
100 | _aĐỗ Sanh | ||
245 |
_aGiáo trình cơ kỹ thuật _bSách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp _cĐỗ Sanh, Nguyễn Văn Vượng, Phan Hữu Phúc |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c2002 |
||
300 |
_a339tr. _c24cm |
||
520 | _aĐề cập đến cơ học vật rắn. Tĩnh học, động học, động lực học. Nghiên cứu sức bền vật liệu và chi tiết máy. | ||
653 | _aCơ học kĩ thuật | ||
653 | _aGiáo trình | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |