000 | 00484nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a398.209597 _bK250S |
||
100 | _aKê Sữu | ||
245 |
_aAChất (sử thi của dân tộc Ta-Ôi song ngữ Ta-ôi-Việt) _cKê Sữu _nQuyển 1 |
||
260 |
_aH.: _bKhoa học xã hội, _c2015 |
||
300 |
_a550tr.; _c21cm. |
||
520 | _aTrình bày về khái luận văn hóa dân tộc Ta-ôi; Hệ thống chữ tiếng Ta-ôi. | ||
653 | _aVăn học dân gian Việt Nam | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c11507 _d11507 |