000 | 00519nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a398.3578 _bTR120V |
||
100 | _aTrần Việt Ngữ | ||
245 |
_aVề nghệ thuật chèo _cTrần Việt Ngữ _nQ.2 |
||
260 |
_aH.: _bKhoa học xã hội, _c2015 |
||
300 |
_a582tr.; _c21cm |
||
520 | _aTrình bày Chèo văn minh và chèo cải lương; 40 năm vừa học vừa làm chèo mới. Đề cập những đặc điểm nghệ thuật cơ bản của chèo cổ. | ||
653 | _aChèo Việt Nam | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c11492 _d11492 |