000 | 00698nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a398.0959754 _bM103TH |
||
100 | _aMai Thìn | ||
245 |
_aLàng ven thành _cMai Thìn |
||
260 |
_aH.: _bKhoa học xã hội, _c2015 |
||
300 |
_a519tr.; _c21cm |
||
520 | _aGiới thiệu đất nước, con người Nhơn Thành - Bình Định, tìm hiểu một số địa danh qua ca dao hò vè Bình Định; Một số tín ngưỡng, phong tục, tập quán và nhà cửa, phong thổ...; Văn học dân gian sưu tầm ở Nhơn Thành; nghệ thuật diễn xướng dân gian; Trò chơi dân gian, đời sống vật chất Nhơn Thành. | ||
653 | _aVăn hóa dân gian | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c11484 _d11484 |