000 | 00339nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a394 _bPH431t |
||
100 | _aLê Tài Hòe | ||
245 |
_aPhong tục xứ Nghệ _cLê Tài Hòe _nQ.1 |
||
260 |
_aH.: _bKhoa học xã hội, _c2015 |
||
300 |
_a486tr.; _c21cm |
||
520 | _avv | ||
653 | _aPhong tục và tập quán | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c11482 _d11482 |