000 | 00418nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a392 _bC108S |
||
100 | _aCao Sơn Hải | ||
245 |
_aLễ tục vòng đời người Mường _cCao Sơn Hải _nQ.1 _bĐiều tra, khảo sát, hồi cố ở vùng Mường Thanh Hóa |
||
260 |
_aH.: _bKhoa học xã hội, _c2015 |
||
300 |
_a319tr.; _c21cm |
||
520 | _avv | ||
653 | _aVăn hóa dân gian | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c11480 _d11480 |