000 | 00422nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c1148 _d1148 |
||
082 |
_a398.209597 _bS550V |
||
100 | _aSử Văn Ngọc | ||
245 |
_aAnaow Jaoh Raong _bSử thi Ra Glai _cSử Văn Ngọc, Sử Thị Gia Trang |
||
260 |
_aH. _bVăn hóa thông tin _c2014 |
||
300 |
_a407tr. _c21cm |
||
520 | _av.v.. | ||
653 | _aVăn học dân gian | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aSử thi | ||
942 |
_2ddc _cSH |