000 | 00326nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a398.8 _bV500T |
||
100 | _aVũ Tố Hảo | ||
245 |
_aVè sinh hoạt _cVũ Tố Hảo _nQ.1 |
||
260 |
_aH.: _bKhoa học xã hội, _c2015 |
||
300 |
_a555tr.; _c21cm |
||
520 | _avv | ||
653 | _aVăn hóa dân gian | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c11479 _d11479 |